Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SZL/CZK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kč 1,2274 | Kč 1,2642 | 1,08% |
3 tháng | Kč 1,2102 | Kč 1,2783 | 0,12% |
1 năm | Kč 1,1175 | Kč 1,2783 | 11,25% |
2 năm | Kč 1,1175 | Kč 1,5107 | 15,37% |
3 năm | Kč 1,1175 | Kč 1,5584 | 16,21% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lilangeni Swaziland và koruna Séc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Bảng quy đổi giá
Lilangeni Swaziland (SZL) | Koruna Séc (CZK) |
L 1 | Kč 1,2514 |
L 5 | Kč 6,2569 |
L 10 | Kč 12,514 |
L 25 | Kč 31,285 |
L 50 | Kč 62,569 |
L 100 | Kč 125,14 |
L 250 | Kč 312,85 |
L 500 | Kč 625,69 |
L 1.000 | Kč 1.251,38 |
L 5.000 | Kč 6.256,91 |
L 10.000 | Kč 12.514 |
L 25.000 | Kč 31.285 |
L 50.000 | Kč 62.569 |
L 100.000 | Kč 125.138 |
L 500.000 | Kč 625.691 |