Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/THB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ฿ 1,5331 | ฿ 1,5888 | 2,63% |
3 tháng | ฿ 1,5233 | ฿ 1,5888 | 3,49% |
1 năm | ฿ 1,5216 | ฿ 1,6478 | 1,22% |
2 năm | ฿ 1,4364 | ฿ 1,6478 | 10,46% |
3 năm | ฿ 1,3811 | ฿ 1,6478 | 7,22% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và baht Thái
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Bảng quy đổi giá
Koruna Séc (CZK) | Baht Thái (THB) |
Kč 1 | ฿ 1,5849 |
Kč 5 | ฿ 7,9243 |
Kč 10 | ฿ 15,849 |
Kč 25 | ฿ 39,622 |
Kč 50 | ฿ 79,243 |
Kč 100 | ฿ 158,49 |
Kč 250 | ฿ 396,22 |
Kč 500 | ฿ 792,43 |
Kč 1.000 | ฿ 1.584,87 |
Kč 5.000 | ฿ 7.924,33 |
Kč 10.000 | ฿ 15.849 |
Kč 25.000 | ฿ 39.622 |
Kč 50.000 | ฿ 79.243 |
Kč 100.000 | ฿ 158.487 |
Kč 500.000 | ฿ 792.433 |