Công cụ quy đổi tiền tệ - THB / CZK Đảo
฿
=
29/04/2024 9:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/CZK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,6345 0,6523 1,13%
3 tháng 0,6345 0,6565 1,42%
1 năm 0,6069 0,6572 1,69%
2 năm 0,6069 0,6962 5,89%
3 năm 0,6069 0,7241 7,01%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và koruna Séc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc

Bảng quy đổi giá

Baht Thái (THB)Koruna Séc (CZK)
฿ 1 0,6347
฿ 5 3,1736
฿ 10 6,3472
฿ 25 15,868
฿ 50 31,736
฿ 100 63,472
฿ 250 158,68
฿ 500 317,36
฿ 1.000 634,72
฿ 5.000 3.173,58
฿ 10.000 6.347,15
฿ 25.000 15.868
฿ 50.000 31.736
฿ 100.000 63.472
฿ 500.000 317.358