Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/CZK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kč 0,6345 | Kč 0,6523 | 1,13% |
3 tháng | Kč 0,6345 | Kč 0,6565 | 1,42% |
1 năm | Kč 0,6069 | Kč 0,6572 | 1,69% |
2 năm | Kč 0,6069 | Kč 0,6962 | 5,89% |
3 năm | Kč 0,6069 | Kč 0,7241 | 7,01% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và koruna Séc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Bảng quy đổi giá
Baht Thái (THB) | Koruna Séc (CZK) |
฿ 1 | Kč 0,6347 |
฿ 5 | Kč 3,1736 |
฿ 10 | Kč 6,3472 |
฿ 25 | Kč 15,868 |
฿ 50 | Kč 31,736 |
฿ 100 | Kč 63,472 |
฿ 250 | Kč 158,68 |
฿ 500 | Kč 317,36 |
฿ 1.000 | Kč 634,72 |
฿ 5.000 | Kč 3.173,58 |
฿ 10.000 | Kč 6.347,15 |
฿ 25.000 | Kč 15.868 |
฿ 50.000 | Kč 31.736 |
฿ 100.000 | Kč 63.472 |
฿ 500.000 | Kč 317.358 |