Công cụ quy đổi tiền tệ - CZK / TND Đảo
=
DT
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/TND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DT 0,1309 DT 0,1355 2,84%
3 tháng DT 0,1309 DT 0,1355 1,39%
1 năm DT 0,1309 DT 0,1445 4,41%
2 năm DT 0,1234 DT 0,1473 5,71%
3 năm DT 0,1234 DT 0,1473 4,23%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và dinar Tunisia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia

Bảng quy đổi giá

Koruna Séc (CZK)Dinar Tunisia (TND)
100DT 13,557
500DT 67,787
1.000DT 135,57
2.500DT 338,93
5.000DT 677,87
10.000DT 1.355,74
25.000DT 3.389,35
50.000DT 6.778,69
100.000DT 13.557
500.000DT 67.787
1.000.000DT 135.574
2.500.000DT 338.935
5.000.000DT 677.869
10.000.000DT 1.355.739
50.000.000DT 6.778.694