Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/TND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DT 0,1309 | DT 0,1355 | 2,84% |
3 tháng | DT 0,1309 | DT 0,1355 | 1,39% |
1 năm | DT 0,1309 | DT 0,1445 | 4,41% |
2 năm | DT 0,1234 | DT 0,1473 | 5,71% |
3 năm | DT 0,1234 | DT 0,1473 | 4,23% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và dinar Tunisia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Bảng quy đổi giá
Koruna Séc (CZK) | Dinar Tunisia (TND) |
Kč 100 | DT 13,557 |
Kč 500 | DT 67,787 |
Kč 1.000 | DT 135,57 |
Kč 2.500 | DT 338,93 |
Kč 5.000 | DT 677,87 |
Kč 10.000 | DT 1.355,74 |
Kč 25.000 | DT 3.389,35 |
Kč 50.000 | DT 6.778,69 |
Kč 100.000 | DT 13.557 |
Kč 500.000 | DT 67.787 |
Kč 1.000.000 | DT 135.574 |
Kč 2.500.000 | DT 338.935 |
Kč 5.000.000 | DT 677.869 |
Kč 10.000.000 | DT 1.355.739 |
Kč 50.000.000 | DT 6.778.694 |