Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/CZK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kč 7,4035 | Kč 7,6379 | 0,40% |
3 tháng | Kč 7,3936 | Kč 7,6379 | 0,12% |
1 năm | Kč 6,9199 | Kč 7,6379 | 6,13% |
2 năm | Kč 6,7902 | Kč 8,1056 | 3,35% |
3 năm | Kč 6,7902 | Kč 8,1056 | 4,49% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và koruna Séc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Bảng quy đổi giá
Dinar Tunisia (TND) | Koruna Séc (CZK) |
DT 1 | Kč 7,4350 |
DT 5 | Kč 37,175 |
DT 10 | Kč 74,350 |
DT 25 | Kč 185,88 |
DT 50 | Kč 371,75 |
DT 100 | Kč 743,50 |
DT 250 | Kč 1.858,75 |
DT 500 | Kč 3.717,51 |
DT 1.000 | Kč 7.435,02 |
DT 5.000 | Kč 37.175 |
DT 10.000 | Kč 74.350 |
DT 25.000 | Kč 185.875 |
DT 50.000 | Kč 371.751 |
DT 100.000 | Kč 743.502 |
DT 500.000 | Kč 3.717.508 |