Công cụ quy đổi tiền tệ - TND / CZK Đảo
DT
=
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/CZK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 7,4035 7,6379 0,40%
3 tháng 7,3936 7,6379 0,12%
1 năm 6,9199 7,6379 6,13%
2 năm 6,7902 8,1056 3,35%
3 năm 6,7902 8,1056 4,49%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và koruna Séc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc

Bảng quy đổi giá

Dinar Tunisia (TND)Koruna Séc (CZK)
DT 1 7,4350
DT 5 37,175
DT 10 74,350
DT 25 185,88
DT 50 371,75
DT 100 743,50
DT 250 1.858,75
DT 500 3.717,51
DT 1.000 7.435,02
DT 5.000 37.175
DT 10.000 74.350
DT 25.000 185.875
DT 50.000 371.751
DT 100.000 743.502
DT 500.000 3.717.508