Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/TWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NT$ 1,3556 | NT$ 1,4013 | 2,82% |
3 tháng | NT$ 1,3266 | NT$ 1,4013 | 4,51% |
1 năm | NT$ 1,3266 | NT$ 1,4676 | 1,90% |
2 năm | NT$ 1,2152 | NT$ 1,4676 | 13,85% |
3 năm | NT$ 1,1854 | NT$ 1,4676 | 5,46% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và Tân Đài tệ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Bảng quy đổi giá
Koruna Séc (CZK) | Tân Đài tệ (TWD) |
Kč 1 | NT$ 1,4025 |
Kč 5 | NT$ 7,0124 |
Kč 10 | NT$ 14,025 |
Kč 25 | NT$ 35,062 |
Kč 50 | NT$ 70,124 |
Kč 100 | NT$ 140,25 |
Kč 250 | NT$ 350,62 |
Kč 500 | NT$ 701,24 |
Kč 1.000 | NT$ 1.402,47 |
Kč 5.000 | NT$ 7.012,36 |
Kč 10.000 | NT$ 14.025 |
Kč 25.000 | NT$ 35.062 |
Kč 50.000 | NT$ 70.124 |
Kč 100.000 | NT$ 140.247 |
Kč 500.000 | NT$ 701.236 |