Công cụ quy đổi tiền tệ - CZK / TWD Đảo
=
NT$
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/TWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NT$ 1,3556 NT$ 1,4013 2,82%
3 tháng NT$ 1,3266 NT$ 1,4013 4,51%
1 năm NT$ 1,3266 NT$ 1,4676 1,90%
2 năm NT$ 1,2152 NT$ 1,4676 13,85%
3 năm NT$ 1,1854 NT$ 1,4676 5,46%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và Tân Đài tệ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan

Bảng quy đổi giá

Koruna Séc (CZK)Tân Đài tệ (TWD)
1NT$ 1,4025
5NT$ 7,0124
10NT$ 14,025
25NT$ 35,062
50NT$ 70,124
100NT$ 140,25
250NT$ 350,62
500NT$ 701,24
1.000NT$ 1.402,47
5.000NT$ 7.012,36
10.000NT$ 14.025
25.000NT$ 35.062
50.000NT$ 70.124
100.000NT$ 140.247
500.000NT$ 701.236