Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/CZK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kč 0,7196 | Kč 0,7377 | 1,36% |
3 tháng | Kč 0,7196 | Kč 0,7538 | 1,87% |
1 năm | Kč 0,6814 | Kč 0,7538 | 3,97% |
2 năm | Kč 0,6814 | Kč 0,8229 | 8,46% |
3 năm | Kč 0,6814 | Kč 0,8436 | 6,32% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và koruna Séc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Bảng quy đổi giá
Tân Đài tệ (TWD) | Koruna Séc (CZK) |
NT$ 1 | Kč 0,7212 |
NT$ 5 | Kč 3,6060 |
NT$ 10 | Kč 7,2119 |
NT$ 25 | Kč 18,030 |
NT$ 50 | Kč 36,060 |
NT$ 100 | Kč 72,119 |
NT$ 250 | Kč 180,30 |
NT$ 500 | Kč 360,60 |
NT$ 1.000 | Kč 721,19 |
NT$ 5.000 | Kč 3.605,97 |
NT$ 10.000 | Kč 7.211,93 |
NT$ 25.000 | Kč 18.030 |
NT$ 50.000 | Kč 36.060 |
NT$ 100.000 | Kč 72.119 |
NT$ 500.000 | Kč 360.597 |