Công cụ quy đổi tiền tệ - TWD / CZK Đảo
NT$
=
29/04/2024 10:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/CZK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,7196 0,7377 1,36%
3 tháng 0,7196 0,7538 1,87%
1 năm 0,6814 0,7538 3,97%
2 năm 0,6814 0,8229 8,46%
3 năm 0,6814 0,8436 6,32%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và koruna Séc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc

Bảng quy đổi giá

Tân Đài tệ (TWD)Koruna Séc (CZK)
NT$ 1 0,7212
NT$ 5 3,6060
NT$ 10 7,2119
NT$ 25 18,030
NT$ 50 36,060
NT$ 100 72,119
NT$ 250 180,30
NT$ 500 360,60
NT$ 1.000 721,19
NT$ 5.000 3.605,97
NT$ 10.000 7.211,93
NT$ 25.000 18.030
NT$ 50.000 36.060
NT$ 100.000 72.119
NT$ 500.000 360.597