Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 1,6467 | ₴ 1,7038 | 3,47% |
3 tháng | ₴ 1,6024 | ₴ 1,7038 | 6,06% |
1 năm | ₴ 1,5514 | ₴ 1,7412 | 0,29% |
2 năm | ₴ 1,2115 | ₴ 1,7484 | 35,77% |
3 năm | ₴ 1,1805 | ₴ 1,7484 | 28,93% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Koruna Séc (CZK) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
Kč 1 | ₴ 1,7126 |
Kč 5 | ₴ 8,5629 |
Kč 10 | ₴ 17,126 |
Kč 25 | ₴ 42,815 |
Kč 50 | ₴ 85,629 |
Kč 100 | ₴ 171,26 |
Kč 250 | ₴ 428,15 |
Kč 500 | ₴ 856,29 |
Kč 1.000 | ₴ 1.712,58 |
Kč 5.000 | ₴ 8.562,92 |
Kč 10.000 | ₴ 17.126 |
Kč 25.000 | ₴ 42.815 |
Kč 50.000 | ₴ 85.629 |
Kč 100.000 | ₴ 171.258 |
Kč 500.000 | ₴ 856.292 |