Công cụ quy đổi tiền tệ - CZK / UAH Đảo
=
13/05/2024 4:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/UAH)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 1,6467 1,7038 3,47%
3 tháng 1,6024 1,7038 6,06%
1 năm 1,5514 1,7412 0,29%
2 năm 1,2115 1,7484 35,77%
3 năm 1,1805 1,7484 28,93%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và hryvnia Ukraina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina

Bảng quy đổi giá

Koruna Séc (CZK)Hryvnia Ukraina (UAH)
1 1,7126
5 8,5629
10 17,126
25 42,815
50 85,629
100 171,26
250 428,15
500 856,29
1.000 1.712,58
5.000 8.562,92
10.000 17.126
25.000 42.815
50.000 85.629
100.000 171.258
500.000 856.292