Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/CZK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kč 0,5869 | Kč 0,6073 | 3,35% |
3 tháng | Kč 0,5869 | Kč 0,6241 | 5,71% |
1 năm | Kč 0,5743 | Kč 0,6446 | 0,30% |
2 năm | Kč 0,5719 | Kč 0,8254 | 26,35% |
3 năm | Kč 0,5719 | Kč 0,8471 | 22,44% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và koruna Séc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Koruna Séc (CZK) |
₴ 1 | Kč 0,5847 |
₴ 5 | Kč 2,9237 |
₴ 10 | Kč 5,8473 |
₴ 25 | Kč 14,618 |
₴ 50 | Kč 29,237 |
₴ 100 | Kč 58,473 |
₴ 250 | Kč 146,18 |
₴ 500 | Kč 292,37 |
₴ 1.000 | Kč 584,73 |
₴ 5.000 | Kč 2.923,66 |
₴ 10.000 | Kč 5.847,31 |
₴ 25.000 | Kč 14.618 |
₴ 50.000 | Kč 29.237 |
₴ 100.000 | Kč 58.473 |
₴ 500.000 | Kč 292.366 |