Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/UGX)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | USh 159,94 | USh 164,36 | 2,76% |
3 tháng | USh 159,94 | USh 169,29 | 0,66% |
1 năm | USh 159,94 | USh 173,63 | 4,60% |
2 năm | USh 150,17 | USh 176,78 | 8,46% |
3 năm | USh 148,72 | USh 176,78 | 1,92% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và shilling Uganda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Bảng quy đổi giá
Koruna Séc (CZK) | Shilling Uganda (UGX) |
Kč 1 | USh 164,60 |
Kč 5 | USh 822,98 |
Kč 10 | USh 1.645,95 |
Kč 25 | USh 4.114,88 |
Kč 50 | USh 8.229,77 |
Kč 100 | USh 16.460 |
Kč 250 | USh 41.149 |
Kč 500 | USh 82.298 |
Kč 1.000 | USh 164.595 |
Kč 5.000 | USh 822.977 |
Kč 10.000 | USh 1.645.953 |
Kč 25.000 | USh 4.114.884 |
Kč 50.000 | USh 8.229.767 |
Kč 100.000 | USh 16.459.535 |
Kč 500.000 | USh 82.297.675 |