Công cụ quy đổi tiền tệ - UGX / CZK Đảo
USh
=
08/05/2024 12:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/CZK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,006126 0,006252 0,74%
3 tháng 0,005907 0,006252 1,18%
1 năm 0,005711 0,006252 8,12%
2 năm 0,005657 0,006724 7,19%
3 năm 0,005657 0,006724 3,51%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và koruna Séc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc

Bảng quy đổi giá

Shilling Uganda (UGX)Koruna Séc (CZK)
USh 1.000 6,1618
USh 5.000 30,809
USh 10.000 61,618
USh 25.000 154,05
USh 50.000 308,09
USh 100.000 616,18
USh 250.000 1.540,45
USh 500.000 3.080,90
USh 1.000.000 6.161,80
USh 5.000.000 30.809
USh 10.000.000 61.618
USh 25.000.000 154.045
USh 50.000.000 308.090
USh 100.000.000 616.180
USh 500.000.000 3.080.901