Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/CZK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kč 0,006126 | Kč 0,006252 | 0,74% |
3 tháng | Kč 0,005907 | Kč 0,006252 | 1,18% |
1 năm | Kč 0,005711 | Kč 0,006252 | 8,12% |
2 năm | Kč 0,005657 | Kč 0,006724 | 7,19% |
3 năm | Kč 0,005657 | Kč 0,006724 | 3,51% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và koruna Séc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Bảng quy đổi giá
Shilling Uganda (UGX) | Koruna Séc (CZK) |
USh 1.000 | Kč 6,1618 |
USh 5.000 | Kč 30,809 |
USh 10.000 | Kč 61,618 |
USh 25.000 | Kč 154,05 |
USh 50.000 | Kč 308,09 |
USh 100.000 | Kč 616,18 |
USh 250.000 | Kč 1.540,45 |
USh 500.000 | Kč 3.080,90 |
USh 1.000.000 | Kč 6.161,80 |
USh 5.000.000 | Kč 30.809 |
USh 10.000.000 | Kč 61.618 |
USh 25.000.000 | Kč 154.045 |
USh 50.000.000 | Kč 308.090 |
USh 100.000.000 | Kč 616.180 |
USh 500.000.000 | Kč 3.080.901 |