Công cụ quy đổi tiền tệ - CZK / USD Đảo
=
US$
13/05/2024 5:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/USD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng US$ 0,04209 US$ 0,04347 3,27%
3 tháng US$ 0,04199 US$ 0,04347 2,90%
1 năm US$ 0,04199 US$ 0,04739 5,64%
2 năm US$ 0,03880 US$ 0,04739 2,98%
3 năm US$ 0,03880 US$ 0,04812 8,49%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và đô la Mỹ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe

Bảng quy đổi giá

Koruna Séc (CZK)Đô la Mỹ (USD)
100US$ 4,3551
500US$ 21,775
1.000US$ 43,551
2.500US$ 108,88
5.000US$ 217,75
10.000US$ 435,51
25.000US$ 1.088,77
50.000US$ 2.177,53
100.000US$ 4.355,06
500.000US$ 21.775
1.000.000US$ 43.551
2.500.000US$ 108.877
5.000.000US$ 217.753
10.000.000US$ 435.506
50.000.000US$ 2.177.532