Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / CZK Đảo
US$
=
03/05/2024 6:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/CZK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 23,284 23,815 0,03%
3 tháng 23,064 23,815 0,46%
1 năm 21,099 23,815 9,70%
2 năm 21,099 25,771 0,54%
3 năm 20,783 25,771 8,26%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và koruna Séc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Koruna Séc (CZK)
US$ 1 23,261
US$ 5 116,31
US$ 10 232,61
US$ 25 581,53
US$ 50 1.163,05
US$ 100 2.326,10
US$ 250 5.815,26
US$ 500 11.631
US$ 1.000 23.261
US$ 5.000 116.305
US$ 10.000 232.610
US$ 25.000 581.526
US$ 50.000 1.163.051
US$ 100.000 2.326.102
US$ 500.000 11.630.511