Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/UYU)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | $U 1,6182 | $U 1,6627 | 2,09% |
3 tháng | $U 1,5922 | $U 1,6844 | 0,48% |
1 năm | $U 1,5922 | $U 1,8064 | 8,02% |
2 năm | $U 1,5908 | $U 1,8406 | 4,14% |
3 năm | $U 1,5908 | $U 2,1230 | 20,41% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và peso Uruguay
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Bảng quy đổi giá
Koruna Séc (CZK) | Peso Uruguay (UYU) |
Kč 1 | $U 1,6646 |
Kč 5 | $U 8,3231 |
Kč 10 | $U 16,646 |
Kč 25 | $U 41,616 |
Kč 50 | $U 83,231 |
Kč 100 | $U 166,46 |
Kč 250 | $U 416,16 |
Kč 500 | $U 832,31 |
Kč 1.000 | $U 1.664,63 |
Kč 5.000 | $U 8.323,13 |
Kč 10.000 | $U 16.646 |
Kč 25.000 | $U 41.616 |
Kč 50.000 | $U 83.231 |
Kč 100.000 | $U 166.463 |
Kč 500.000 | $U 832.313 |