Công cụ quy đổi tiền tệ - CZK / UYU Đảo
=
$U
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/UYU)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $U 1,6182 $U 1,6627 2,09%
3 tháng $U 1,5922 $U 1,6844 0,48%
1 năm $U 1,5922 $U 1,8064 8,02%
2 năm $U 1,5908 $U 1,8406 4,14%
3 năm $U 1,5908 $U 2,1230 20,41%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và peso Uruguay

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay

Bảng quy đổi giá

Koruna Séc (CZK)Peso Uruguay (UYU)
1$U 1,6646
5$U 8,3231
10$U 16,646
25$U 41,616
50$U 83,231
100$U 166,46
250$U 416,16
500$U 832,31
1.000$U 1.664,63
5.000$U 8.323,13
10.000$U 16.646
25.000$U 41.616
50.000$U 83.231
100.000$U 166.463
500.000$U 832.313