Công cụ quy đổi tiền tệ - UYU / CZK Đảo
$U
=
21/05/2024 5:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UYU/CZK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,5855 0,6180 4,57%
3 tháng 0,5855 0,6281 1,18%
1 năm 0,5545 0,6281 4,86%
2 năm 0,5433 0,6286 3,35%
3 năm 0,4710 0,6286 24,89%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Uruguay và koruna Séc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc

Bảng quy đổi giá

Peso Uruguay (UYU)Koruna Séc (CZK)
$U 1 0,5927
$U 5 2,9635
$U 10 5,9269
$U 25 14,817
$U 50 29,635
$U 100 59,269
$U 250 148,17
$U 500 296,35
$U 1.000 592,69
$U 5.000 2.963,47
$U 10.000 5.926,93
$U 25.000 14.817
$U 50.000 29.635
$U 100.000 59.269
$U 500.000 296.347