Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UYU/CZK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kč 0,5855 | Kč 0,6180 | 4,57% |
3 tháng | Kč 0,5855 | Kč 0,6281 | 1,18% |
1 năm | Kč 0,5545 | Kč 0,6281 | 4,86% |
2 năm | Kč 0,5433 | Kč 0,6286 | 3,35% |
3 năm | Kč 0,4710 | Kč 0,6286 | 24,89% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Uruguay và koruna Séc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Bảng quy đổi giá
Peso Uruguay (UYU) | Koruna Séc (CZK) |
$U 1 | Kč 0,5927 |
$U 5 | Kč 2,9635 |
$U 10 | Kč 5,9269 |
$U 25 | Kč 14,817 |
$U 50 | Kč 29,635 |
$U 100 | Kč 59,269 |
$U 250 | Kč 148,17 |
$U 500 | Kč 296,35 |
$U 1.000 | Kč 592,69 |
$U 5.000 | Kč 2.963,47 |
$U 10.000 | Kč 5.926,93 |
$U 25.000 | Kč 14.817 |
$U 50.000 | Kč 29.635 |
$U 100.000 | Kč 59.269 |
$U 500.000 | Kč 296.347 |