Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/UZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 531,97 | лв 546,39 | 1,88% |
3 tháng | лв 520,99 | лв 546,58 | 3,74% |
1 năm | лв 512,98 | лв 556,70 | 2,69% |
2 năm | лв 431,18 | лв 556,70 | 18,00% |
3 năm | лв 431,18 | лв 556,70 | 8,95% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và som Uzbekistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Bảng quy đổi giá
Koruna Séc (CZK) | Som Uzbekistan (UZS) |
Kč 1 | лв 552,11 |
Kč 5 | лв 2.760,53 |
Kč 10 | лв 5.521,07 |
Kč 25 | лв 13.803 |
Kč 50 | лв 27.605 |
Kč 100 | лв 55.211 |
Kč 250 | лв 138.027 |
Kč 500 | лв 276.053 |
Kč 1.000 | лв 552.107 |
Kč 5.000 | лв 2.760.533 |
Kč 10.000 | лв 5.521.066 |
Kč 25.000 | лв 13.802.664 |
Kč 50.000 | лв 27.605.328 |
Kč 100.000 | лв 55.210.657 |
Kč 500.000 | лв 276.053.283 |