Công cụ quy đổi tiền tệ - CZK / UZS Đảo
=
лв
13/05/2024 9:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/UZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 531,97 лв 546,39 1,88%
3 tháng лв 520,99 лв 546,58 3,74%
1 năm лв 512,98 лв 556,70 2,69%
2 năm лв 431,18 лв 556,70 18,00%
3 năm лв 431,18 лв 556,70 8,95%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và som Uzbekistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan

Bảng quy đổi giá

Koruna Séc (CZK)Som Uzbekistan (UZS)
1лв 552,11
5лв 2.760,53
10лв 5.521,07
25лв 13.803
50лв 27.605
100лв 55.211
250лв 138.027
500лв 276.053
1.000лв 552.107
5.000лв 2.760.533
10.000лв 5.521.066
25.000лв 13.802.664
50.000лв 27.605.328
100.000лв 55.210.657
500.000лв 276.053.283