Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UZS/CZK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kč 0,001800 | Kč 0,001875 | 3,98% |
3 tháng | Kč 0,001800 | Kč 0,001916 | 6,05% |
1 năm | Kč 0,001796 | Kč 0,001949 | 5,53% |
2 năm | Kč 0,001796 | Kč 0,002319 | 15,52% |
3 năm | Kč 0,001796 | Kč 0,002319 | 9,75% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của som Uzbekistan và koruna Séc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Bảng quy đổi giá
Som Uzbekistan (UZS) | Koruna Séc (CZK) |
лв 1.000 | Kč 1,7876 |
лв 5.000 | Kč 8,9379 |
лв 10.000 | Kč 17,876 |
лв 25.000 | Kč 44,690 |
лв 50.000 | Kč 89,379 |
лв 100.000 | Kč 178,76 |
лв 250.000 | Kč 446,90 |
лв 500.000 | Kč 893,79 |
лв 1.000.000 | Kč 1.787,59 |
лв 5.000.000 | Kč 8.937,94 |
лв 10.000.000 | Kč 17.876 |
лв 25.000.000 | Kč 44.690 |
лв 50.000.000 | Kč 89.379 |
лв 100.000.000 | Kč 178.759 |
лв 500.000.000 | Kč 893.794 |