Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/VES)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bs 1,5234 | Bs 1,5812 | 3,37% |
3 tháng | Bs 1,5234 | Bs 1,5812 | 1,87% |
1 năm | Bs 1,1701 | Bs 1,6077 | 35,14% |
2 năm | Bs 0,1909 | Bs 10.976.748.622.761.900.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 | 728,16% |
3 năm | Bs 0,1811 | Bs 10.976.748.622.761.900.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 | 100,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và bolivar Venezuela
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela
Bảng quy đổi giá
Koruna Séc (CZK) | Bolivar Venezuela (VES) |
Kč 1 | Bs 1,5904 |
Kč 5 | Bs 7,9520 |
Kč 10 | Bs 15,904 |
Kč 25 | Bs 39,760 |
Kč 50 | Bs 79,520 |
Kč 100 | Bs 159,04 |
Kč 250 | Bs 397,60 |
Kč 500 | Bs 795,20 |
Kč 1.000 | Bs 1.590,40 |
Kč 5.000 | Bs 7.952,01 |
Kč 10.000 | Bs 15.904 |
Kč 25.000 | Bs 39.760 |
Kč 50.000 | Bs 79.520 |
Kč 100.000 | Bs 159.040 |
Kč 500.000 | Bs 795.201 |