Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VES/CZK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kč 0,6247 | Kč 0,6547 | 4,57% |
3 tháng | Kč 0,6247 | Kč 0,6564 | 3,95% |
1 năm | Kč 0,6220 | Kč 0,8533 | 26,79% |
2 năm | Kč 0,6220 | Kč 5,0760 | 87,69% |
3 năm | Kč 0,0000000000000 | Kč 5,5212 | 8.753.223,33% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bolivar Venezuela và koruna Séc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Bảng quy đổi giá
Bolivar Venezuela (VES) | Koruna Séc (CZK) |
Bs 1 | Kč 0,6218 |
Bs 5 | Kč 3,1092 |
Bs 10 | Kč 6,2184 |
Bs 25 | Kč 15,546 |
Bs 50 | Kč 31,092 |
Bs 100 | Kč 62,184 |
Bs 250 | Kč 155,46 |
Bs 500 | Kč 310,92 |
Bs 1.000 | Kč 621,84 |
Bs 5.000 | Kč 3.109,22 |
Bs 10.000 | Kč 6.218,44 |
Bs 25.000 | Kč 15.546 |
Bs 50.000 | Kč 31.092 |
Bs 100.000 | Kč 62.184 |
Bs 500.000 | Kč 310.922 |