Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/XAF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FCFA 25,841 | FCFA 26,303 | 1,79% |
3 tháng | FCFA 25,752 | FCFA 26,303 | 1,11% |
1 năm | FCFA 25,752 | FCFA 27,907 | 5,75% |
2 năm | FCFA 25,752 | FCFA 28,127 | 2,01% |
3 năm | FCFA 25,373 | FCFA 28,127 | 2,42% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và CFA franc Trung Phi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về CFA franc Trung Phi
Mã tiền tệ: XAF
Biểu tượng tiền tệ: FCFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cameroon, Cộng hòa Congo, Cộng hòa Trung Phi, Chad, Gabon, Guinea Xích Đạo
Bảng quy đổi giá
Koruna Séc (CZK) | CFA franc Trung Phi (XAF) |
Kč 1 | FCFA 26,320 |
Kč 5 | FCFA 131,60 |
Kč 10 | FCFA 263,20 |
Kč 25 | FCFA 658,01 |
Kč 50 | FCFA 1.316,02 |
Kč 100 | FCFA 2.632,04 |
Kč 250 | FCFA 6.580,11 |
Kč 500 | FCFA 13.160 |
Kč 1.000 | FCFA 26.320 |
Kč 5.000 | FCFA 131.602 |
Kč 10.000 | FCFA 263.204 |
Kč 25.000 | FCFA 658.011 |
Kč 50.000 | FCFA 1.316.022 |
Kč 100.000 | FCFA 2.632.044 |
Kč 500.000 | FCFA 13.160.220 |