Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (XAF/CZK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kč 0,03803 | Kč 0,03870 | 1,58% |
3 tháng | Kč 0,03803 | Kč 0,03883 | 1,07% |
1 năm | Kč 0,03567 | Kč 0,03883 | 6,62% |
2 năm | Kč 0,03555 | Kč 0,03883 | 0,04% |
3 năm | Kč 0,03555 | Kč 0,03941 | 2,61% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của CFA franc Trung Phi và koruna Séc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về CFA franc Trung Phi
Mã tiền tệ: XAF
Biểu tượng tiền tệ: FCFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cameroon, Cộng hòa Congo, Cộng hòa Trung Phi, Chad, Gabon, Guinea Xích Đạo
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Bảng quy đổi giá
CFA franc Trung Phi (XAF) | Koruna Séc (CZK) |
FCFA 100 | Kč 3,8017 |
FCFA 500 | Kč 19,008 |
FCFA 1.000 | Kč 38,017 |
FCFA 2.500 | Kč 95,041 |
FCFA 5.000 | Kč 190,08 |
FCFA 10.000 | Kč 380,17 |
FCFA 25.000 | Kč 950,41 |
FCFA 50.000 | Kč 1.900,83 |
FCFA 100.000 | Kč 3.801,66 |
FCFA 500.000 | Kč 19.008 |
FCFA 1.000.000 | Kč 38.017 |
FCFA 2.500.000 | Kč 95.041 |
FCFA 5.000.000 | Kč 190.083 |
FCFA 10.000.000 | Kč 380.166 |
FCFA 50.000.000 | Kč 1.900.830 |