Công cụ quy đổi tiền tệ - CZK / YER Đảo
=
YER
13/05/2024 8:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/YER)

ThấpCaoBiến động
1 tháng YER 10,513 YER 10,824 2,28%
3 tháng YER 10,513 YER 10,855 1,15%
1 năm YER 10,513 YER 11,858 6,96%
2 năm YER 9,7145 YER 11,858 4,42%
3 năm YER 9,7145 YER 12,029 9,23%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và rial Yemen

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen

Bảng quy đổi giá

Koruna Séc (CZK)Rial Yemen (YER)
1YER 10,861
5YER 54,307
10YER 108,61
25YER 271,53
50YER 543,07
100YER 1.086,13
250YER 2.715,33
500YER 5.430,66
1.000YER 10.861
5.000YER 54.307
10.000YER 108.613
25.000YER 271.533
50.000YER 543.066
100.000YER 1.086.131
500.000YER 5.430.656