Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/YER)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | YER 10,513 | YER 10,824 | 2,28% |
3 tháng | YER 10,513 | YER 10,855 | 1,15% |
1 năm | YER 10,513 | YER 11,858 | 6,96% |
2 năm | YER 9,7145 | YER 11,858 | 4,42% |
3 năm | YER 9,7145 | YER 12,029 | 9,23% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và rial Yemen
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Bảng quy đổi giá
Koruna Séc (CZK) | Rial Yemen (YER) |
Kč 1 | YER 10,861 |
Kč 5 | YER 54,307 |
Kč 10 | YER 108,61 |
Kč 25 | YER 271,53 |
Kč 50 | YER 543,07 |
Kč 100 | YER 1.086,13 |
Kč 250 | YER 2.715,33 |
Kč 500 | YER 5.430,66 |
Kč 1.000 | YER 10.861 |
Kč 5.000 | YER 54.307 |
Kč 10.000 | YER 108.613 |
Kč 25.000 | YER 271.533 |
Kč 50.000 | YER 543.066 |
Kč 100.000 | YER 1.086.131 |
Kč 500.000 | YER 5.430.656 |