Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/CZK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kč 0,09191 | Kč 0,09491 | 3,17% |
3 tháng | Kč 0,09191 | Kč 0,09512 | 2,81% |
1 năm | Kč 0,08433 | Kč 0,09512 | 5,99% |
2 năm | Kč 0,08433 | Kč 0,1029 | 2,94% |
3 năm | Kč 0,08313 | Kč 0,1029 | 9,15% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và koruna Séc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Bảng quy đổi giá
Rial Yemen (YER) | Koruna Séc (CZK) |
YER 100 | Kč 9,1804 |
YER 500 | Kč 45,902 |
YER 1.000 | Kč 91,804 |
YER 2.500 | Kč 229,51 |
YER 5.000 | Kč 459,02 |
YER 10.000 | Kč 918,04 |
YER 25.000 | Kč 2.295,10 |
YER 50.000 | Kč 4.590,20 |
YER 100.000 | Kč 9.180,41 |
YER 500.000 | Kč 45.902 |
YER 1.000.000 | Kč 91.804 |
YER 2.500.000 | Kč 229.510 |
YER 5.000.000 | Kč 459.020 |
YER 10.000.000 | Kč 918.041 |
YER 50.000.000 | Kč 4.590.205 |