Công cụ quy đổi tiền tệ - YER / CZK Đảo
YER
=
13/05/2024 7:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/CZK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,09191 0,09491 3,17%
3 tháng 0,09191 0,09512 2,81%
1 năm 0,08433 0,09512 5,99%
2 năm 0,08433 0,1029 2,94%
3 năm 0,08313 0,1029 9,15%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và koruna Séc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc

Bảng quy đổi giá

Rial Yemen (YER)Koruna Séc (CZK)
YER 100 9,1804
YER 500 45,902
YER 1.000 91,804
YER 2.500 229,51
YER 5.000 459,02
YER 10.000 918,04
YER 25.000 2.295,10
YER 50.000 4.590,20
YER 100.000 9.180,41
YER 500.000 45.902
YER 1.000.000 91.804
YER 2.500.000 229.510
YER 5.000.000 459.020
YER 10.000.000 918.041
YER 50.000.000 4.590.205