Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/ZAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R 0,7894 | R 0,8119 | 0,06% |
3 tháng | R 0,7894 | R 0,8265 | 2,25% |
1 năm | R 0,7894 | R 0,8949 | 9,96% |
2 năm | R 0,6624 | R 0,8949 | 19,70% |
3 năm | R 0,6411 | R 0,8949 | 19,48% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và rand Nam Phi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Bảng quy đổi giá
Koruna Séc (CZK) | Rand Nam Phi (ZAR) |
Kč 1 | R 0,7959 |
Kč 5 | R 3,9794 |
Kč 10 | R 7,9588 |
Kč 25 | R 19,897 |
Kč 50 | R 39,794 |
Kč 100 | R 79,588 |
Kč 250 | R 198,97 |
Kč 500 | R 397,94 |
Kč 1.000 | R 795,88 |
Kč 5.000 | R 3.979,39 |
Kč 10.000 | R 7.958,79 |
Kč 25.000 | R 19.897 |
Kč 50.000 | R 39.794 |
Kč 100.000 | R 79.588 |
Kč 500.000 | R 397.939 |