Công cụ quy đổi tiền tệ - ZAR / CZK Đảo
R
=
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZAR/CZK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 1,2316 1,2668 0,53%
3 tháng 1,2100 1,2668 2,01%
1 năm 1,1174 1,2668 6,73%
2 năm 1,1174 1,5097 14,63%
3 năm 1,1174 1,5599 16,91%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rand Nam Phi và koruna Séc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc

Bảng quy đổi giá

Rand Nam Phi (ZAR)Koruna Séc (CZK)
R 1 1,2524
R 5 6,2620
R 10 12,524
R 25 31,310
R 50 62,620
R 100 125,24
R 250 313,10
R 500 626,20
R 1.000 1.252,41
R 5.000 6.262,03
R 10.000 12.524
R 25.000 31.310
R 50.000 62.620
R 100.000 125.241
R 500.000 626.203