Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZAR/CZK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kč 1,2316 | Kč 1,2668 | 0,53% |
3 tháng | Kč 1,2100 | Kč 1,2668 | 2,01% |
1 năm | Kč 1,1174 | Kč 1,2668 | 6,73% |
2 năm | Kč 1,1174 | Kč 1,5097 | 14,63% |
3 năm | Kč 1,1174 | Kč 1,5599 | 16,91% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rand Nam Phi và koruna Séc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Bảng quy đổi giá
Rand Nam Phi (ZAR) | Koruna Séc (CZK) |
R 1 | Kč 1,2524 |
R 5 | Kč 6,2620 |
R 10 | Kč 12,524 |
R 25 | Kč 31,310 |
R 50 | Kč 62,620 |
R 100 | Kč 125,24 |
R 250 | Kč 313,10 |
R 500 | Kč 626,20 |
R 1.000 | Kč 1.252,41 |
R 5.000 | Kč 6.262,03 |
R 10.000 | Kč 12.524 |
R 25.000 | Kč 31.310 |
R 50.000 | Kč 62.620 |
R 100.000 | Kč 125.241 |
R 500.000 | Kč 626.203 |