Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/ZMW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ZK 1,0509 | ZK 1,1904 | 13,27% |
3 tháng | ZK 0,9659 | ZK 1,1904 | 5,05% |
1 năm | ZK 0,7825 | ZK 1,1904 | 40,34% |
2 năm | ZK 0,6124 | ZK 1,1904 | 67,12% |
3 năm | ZK 0,6124 | ZK 1,1904 | 12,34% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và kwacha Zambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Bảng quy đổi giá
Koruna Séc (CZK) | Kwacha Zambia (ZMW) |
Kč 1 | ZK 1,1932 |
Kč 5 | ZK 5,9661 |
Kč 10 | ZK 11,932 |
Kč 25 | ZK 29,831 |
Kč 50 | ZK 59,661 |
Kč 100 | ZK 119,32 |
Kč 250 | ZK 298,31 |
Kč 500 | ZK 596,61 |
Kč 1.000 | ZK 1.193,23 |
Kč 5.000 | ZK 5.966,13 |
Kč 10.000 | ZK 11.932 |
Kč 25.000 | ZK 29.831 |
Kč 50.000 | ZK 59.661 |
Kč 100.000 | ZK 119.323 |
Kč 500.000 | ZK 596.613 |