Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZMW/CZK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kč 0,8401 | Kč 0,9449 | 5,66% |
3 tháng | Kč 0,8401 | Kč 1,0353 | 6,62% |
1 năm | Kč 0,8401 | Kč 1,2780 | 23,55% |
2 năm | Kč 0,8401 | Kč 1,6328 | 35,87% |
3 năm | Kč 0,8401 | Kč 1,6328 | 4,90% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Zambia và koruna Séc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Bảng quy đổi giá
Kwacha Zambia (ZMW) | Koruna Séc (CZK) |
ZK 1 | Kč 0,8990 |
ZK 5 | Kč 4,4948 |
ZK 10 | Kč 8,9897 |
ZK 25 | Kč 22,474 |
ZK 50 | Kč 44,948 |
ZK 100 | Kč 89,897 |
ZK 250 | Kč 224,74 |
ZK 500 | Kč 449,48 |
ZK 1.000 | Kč 898,97 |
ZK 5.000 | Kč 4.494,83 |
ZK 10.000 | Kč 8.989,66 |
ZK 25.000 | Kč 22.474 |
ZK 50.000 | Kč 44.948 |
ZK 100.000 | Kč 89.897 |
ZK 500.000 | Kč 449.483 |