Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DJF/DKK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,03861 | kr 0,03944 | 1,50% |
3 tháng | kr 0,03834 | kr 0,03951 | 0,49% |
1 năm | kr 0,03724 | kr 0,04006 | 0,02% |
2 năm | kr 0,03724 | kr 0,04371 | 2,68% |
3 năm | kr 0,03416 | kr 0,04371 | 13,01% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Djibouti và krone Đan Mạch
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Bảng quy đổi giá
Franc Djibouti (DJF) | Krone Đan Mạch (DKK) |
Fdj 100 | kr 3,8626 |
Fdj 500 | kr 19,313 |
Fdj 1.000 | kr 38,626 |
Fdj 2.500 | kr 96,564 |
Fdj 5.000 | kr 193,13 |
Fdj 10.000 | kr 386,26 |
Fdj 25.000 | kr 965,64 |
Fdj 50.000 | kr 1.931,29 |
Fdj 100.000 | kr 3.862,57 |
Fdj 500.000 | kr 19.313 |
Fdj 1.000.000 | kr 38.626 |
Fdj 2.500.000 | kr 96.564 |
Fdj 5.000.000 | kr 193.129 |
Fdj 10.000.000 | kr 386.257 |
Fdj 50.000.000 | kr 1.931.285 |