Công cụ quy đổi tiền tệ - DKK / DJF Đảo
kr
=
Fdj
15/05/2024 1:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/DJF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Fdj 25,312 Fdj 25,781 1,85%
3 tháng Fdj 25,312 Fdj 26,085 0,44%
1 năm Fdj 24,963 Fdj 26,852 0,86%
2 năm Fdj 22,880 Fdj 26,852 3,47%
3 năm Fdj 22,880 Fdj 29,275 11,33%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và franc Djibouti

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti

Bảng quy đổi giá

Krone Đan Mạch (DKK)Franc Djibouti (DJF)
kr 1Fdj 25,853
kr 5Fdj 129,26
kr 10Fdj 258,53
kr 25Fdj 646,32
kr 50Fdj 1.292,63
kr 100Fdj 2.585,26
kr 250Fdj 6.463,15
kr 500Fdj 12.926
kr 1.000Fdj 25.853
kr 5.000Fdj 129.263
kr 10.000Fdj 258.526
kr 25.000Fdj 646.315
kr 50.000Fdj 1.292.630
kr 100.000Fdj 2.585.261
kr 500.000Fdj 12.926.303