Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/DJF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Fdj 25,312 | Fdj 25,781 | 1,85% |
3 tháng | Fdj 25,312 | Fdj 26,085 | 0,44% |
1 năm | Fdj 24,963 | Fdj 26,852 | 0,86% |
2 năm | Fdj 22,880 | Fdj 26,852 | 3,47% |
3 năm | Fdj 22,880 | Fdj 29,275 | 11,33% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và franc Djibouti
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Bảng quy đổi giá
Krone Đan Mạch (DKK) | Franc Djibouti (DJF) |
kr 1 | Fdj 25,853 |
kr 5 | Fdj 129,26 |
kr 10 | Fdj 258,53 |
kr 25 | Fdj 646,32 |
kr 50 | Fdj 1.292,63 |
kr 100 | Fdj 2.585,26 |
kr 250 | Fdj 6.463,15 |
kr 500 | Fdj 12.926 |
kr 1.000 | Fdj 25.853 |
kr 5.000 | Fdj 129.263 |
kr 10.000 | Fdj 258.526 |
kr 25.000 | Fdj 646.315 |
kr 50.000 | Fdj 1.292.630 |
kr 100.000 | Fdj 2.585.261 |
kr 500.000 | Fdj 12.926.303 |