Công cụ quy đổi tiền tệ - DJF / EUR Đảo
Fdj
=
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DJF/EUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,005175 0,005281 1,10%
3 tháng 0,005126 0,005281 0,21%
1 năm 0,004995 0,005351 1,39%
2 năm 0,004995 0,005852 1,71%
3 năm 0,004586 0,005852 13,30%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Djibouti và euro

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican

Bảng quy đổi giá

Franc Djibouti (DJF)Euro (EUR)
Fdj 1.000 5,2171
Fdj 5.000 26,086
Fdj 10.000 52,171
Fdj 25.000 130,43
Fdj 50.000 260,86
Fdj 100.000 521,71
Fdj 250.000 1.304,28
Fdj 500.000 2.608,56
Fdj 1.000.000 5.217,12
Fdj 5.000.000 26.086
Fdj 10.000.000 52.171
Fdj 25.000.000 130.428
Fdj 50.000.000 260.856
Fdj 100.000.000 521.712
Fdj 500.000.000 2.608.560