Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/DJF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Fdj 189,36 | Fdj 193,37 | 1,23% |
3 tháng | Fdj 189,36 | Fdj 195,10 | 1,13% |
1 năm | Fdj 186,89 | Fdj 200,20 | 2,88% |
2 năm | Fdj 170,88 | Fdj 200,20 | 0,33% |
3 năm | Fdj 170,88 | Fdj 218,05 | 11,28% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và franc Djibouti
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ: €
Mệnh giá tiền giấy: €5, €10, €20, €50, €100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, €1, €2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Bảng quy đổi giá
Euro (EUR) | Franc Djibouti (DJF) |
€ 1 | Fdj 190,18 |
€ 5 | Fdj 950,89 |
€ 10 | Fdj 1.901,78 |
€ 25 | Fdj 4.754,45 |
€ 50 | Fdj 9.508,91 |
€ 100 | Fdj 19.018 |
€ 250 | Fdj 47.545 |
€ 500 | Fdj 95.089 |
€ 1.000 | Fdj 190.178 |
€ 5.000 | Fdj 950.891 |
€ 10.000 | Fdj 1.901.781 |
€ 25.000 | Fdj 4.754.453 |
€ 50.000 | Fdj 9.508.906 |
€ 100.000 | Fdj 19.017.812 |
€ 500.000 | Fdj 95.089.060 |