Công cụ quy đổi tiền tệ - EUR / DJF Đảo
=
Fdj
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/DJF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Fdj 189,36 Fdj 193,37 1,23%
3 tháng Fdj 189,36 Fdj 195,10 1,13%
1 năm Fdj 186,89 Fdj 200,20 2,88%
2 năm Fdj 170,88 Fdj 200,20 0,33%
3 năm Fdj 170,88 Fdj 218,05 11,28%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và franc Djibouti

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti

Bảng quy đổi giá

Euro (EUR)Franc Djibouti (DJF)
1Fdj 190,18
5Fdj 950,89
10Fdj 1.901,78
25Fdj 4.754,45
50Fdj 9.508,91
100Fdj 19.018
250Fdj 47.545
500Fdj 95.089
1.000Fdj 190.178
5.000Fdj 950.891
10.000Fdj 1.901.781
25.000Fdj 4.754.453
50.000Fdj 9.508.906
100.000Fdj 19.017.812
500.000Fdj 95.089.060