Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DJF/GEL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₾ 0,01497 | ₾ 0,01556 | 3,38% |
3 tháng | ₾ 0,01483 | ₾ 0,01556 | 4,36% |
1 năm | ₾ 0,01424 | ₾ 0,01556 | 7,84% |
2 năm | ₾ 0,01395 | ₾ 0,01684 | 7,46% |
3 năm | ₾ 0,01395 | ₾ 0,01907 | 18,67% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Djibouti và kari Gruzia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Bảng quy đổi giá
Franc Djibouti (DJF) | Kari Gruzia (GEL) |
Fdj 100 | ₾ 1,5474 |
Fdj 500 | ₾ 7,7368 |
Fdj 1.000 | ₾ 15,474 |
Fdj 2.500 | ₾ 38,684 |
Fdj 5.000 | ₾ 77,368 |
Fdj 10.000 | ₾ 154,74 |
Fdj 25.000 | ₾ 386,84 |
Fdj 50.000 | ₾ 773,68 |
Fdj 100.000 | ₾ 1.547,37 |
Fdj 500.000 | ₾ 7.736,84 |
Fdj 1.000.000 | ₾ 15.474 |
Fdj 2.500.000 | ₾ 38.684 |
Fdj 5.000.000 | ₾ 77.368 |
Fdj 10.000.000 | ₾ 154.737 |
Fdj 50.000.000 | ₾ 773.684 |