Công cụ quy đổi tiền tệ - DJF / GEL Đảo
Fdj
=
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DJF/GEL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,01497 0,01556 3,38%
3 tháng 0,01483 0,01556 4,36%
1 năm 0,01424 0,01556 7,84%
2 năm 0,01395 0,01684 7,46%
3 năm 0,01395 0,01907 18,67%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Djibouti và kari Gruzia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia

Bảng quy đổi giá

Franc Djibouti (DJF)Kari Gruzia (GEL)
Fdj 100 1,5474
Fdj 500 7,7368
Fdj 1.000 15,474
Fdj 2.500 38,684
Fdj 5.000 77,368
Fdj 10.000 154,74
Fdj 25.000 386,84
Fdj 50.000 773,68
Fdj 100.000 1.547,37
Fdj 500.000 7.736,84
Fdj 1.000.000 15.474
Fdj 2.500.000 38.684
Fdj 5.000.000 77.368
Fdj 10.000.000 154.737
Fdj 50.000.000 773.684