Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/DJF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Fdj 64,275 | Fdj 66,812 | 3,80% |
3 tháng | Fdj 64,275 | Fdj 67,446 | 4,70% |
1 năm | Fdj 64,275 | Fdj 70,245 | 6,87% |
2 năm | Fdj 59,393 | Fdj 71,662 | 7,21% |
3 năm | Fdj 52,428 | Fdj 71,662 | 22,29% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và franc Djibouti
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Bảng quy đổi giá
Kari Gruzia (GEL) | Franc Djibouti (DJF) |
₾ 1 | Fdj 65,339 |
₾ 5 | Fdj 326,69 |
₾ 10 | Fdj 653,39 |
₾ 25 | Fdj 1.633,47 |
₾ 50 | Fdj 3.266,93 |
₾ 100 | Fdj 6.533,86 |
₾ 250 | Fdj 16.335 |
₾ 500 | Fdj 32.669 |
₾ 1.000 | Fdj 65.339 |
₾ 5.000 | Fdj 326.693 |
₾ 10.000 | Fdj 653.386 |
₾ 25.000 | Fdj 1.633.465 |
₾ 50.000 | Fdj 3.266.930 |
₾ 100.000 | Fdj 6.533.860 |
₾ 500.000 | Fdj 32.669.302 |