Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DJF/GHS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | GH₵ 0,07546 | GH₵ 0,08042 | 6,57% |
3 tháng | GH₵ 0,07015 | GH₵ 0,08042 | 14,64% |
1 năm | GH₵ 0,05931 | GH₵ 0,08042 | 31,03% |
2 năm | GH₵ 0,04339 | GH₵ 0,08220 | 83,91% |
3 năm | GH₵ 0,03233 | GH₵ 0,08220 | 148,74% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Djibouti và cedi Ghana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Bảng quy đổi giá
Franc Djibouti (DJF) | Cedi Ghana (GHS) |
Fdj 100 | GH₵ 8,0463 |
Fdj 500 | GH₵ 40,232 |
Fdj 1.000 | GH₵ 80,463 |
Fdj 2.500 | GH₵ 201,16 |
Fdj 5.000 | GH₵ 402,32 |
Fdj 10.000 | GH₵ 804,63 |
Fdj 25.000 | GH₵ 2.011,58 |
Fdj 50.000 | GH₵ 4.023,16 |
Fdj 100.000 | GH₵ 8.046,32 |
Fdj 500.000 | GH₵ 40.232 |
Fdj 1.000.000 | GH₵ 80.463 |
Fdj 2.500.000 | GH₵ 201.158 |
Fdj 5.000.000 | GH₵ 402.316 |
Fdj 10.000.000 | GH₵ 804.632 |
Fdj 50.000.000 | GH₵ 4.023.159 |