Công cụ quy đổi tiền tệ - DJF / GHS Đảo
Fdj
=
GH₵
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DJF/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 0,07546 GH₵ 0,08042 6,57%
3 tháng GH₵ 0,07015 GH₵ 0,08042 14,64%
1 năm GH₵ 0,05931 GH₵ 0,08042 31,03%
2 năm GH₵ 0,04339 GH₵ 0,08220 83,91%
3 năm GH₵ 0,03233 GH₵ 0,08220 148,74%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Djibouti và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Franc Djibouti (DJF)Cedi Ghana (GHS)
Fdj 100GH₵ 8,0463
Fdj 500GH₵ 40,232
Fdj 1.000GH₵ 80,463
Fdj 2.500GH₵ 201,16
Fdj 5.000GH₵ 402,32
Fdj 10.000GH₵ 804,63
Fdj 25.000GH₵ 2.011,58
Fdj 50.000GH₵ 4.023,16
Fdj 100.000GH₵ 8.046,32
Fdj 500.000GH₵ 40.232
Fdj 1.000.000GH₵ 80.463
Fdj 2.500.000GH₵ 201.158
Fdj 5.000.000GH₵ 402.316
Fdj 10.000.000GH₵ 804.632
Fdj 50.000.000GH₵ 4.023.159