Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / DJF Đảo
GH₵
=
Fdj
10/05/2024 7:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/DJF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Fdj 12,797 Fdj 13,252 3,41%
3 tháng Fdj 12,797 Fdj 14,349 10,82%
1 năm Fdj 12,797 Fdj 16,861 14,95%
2 năm Fdj 12,166 Fdj 23,636 45,86%
3 năm Fdj 12,166 Fdj 31,040 58,77%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và franc Djibouti

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Franc Djibouti (DJF)
GH₵ 1Fdj 12,793
GH₵ 5Fdj 63,964
GH₵ 10Fdj 127,93
GH₵ 25Fdj 319,82
GH₵ 50Fdj 639,64
GH₵ 100Fdj 1.279,28
GH₵ 250Fdj 3.198,19
GH₵ 500Fdj 6.396,38
GH₵ 1.000Fdj 12.793
GH₵ 5.000Fdj 63.964
GH₵ 10.000Fdj 127.928
GH₵ 25.000Fdj 319.819
GH₵ 50.000Fdj 639.638
GH₵ 100.000Fdj 1.279.276
GH₵ 500.000Fdj 6.396.381