Công cụ quy đổi tiền tệ - DJF / GTQ Đảo
Fdj
=
Q
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DJF/GTQ)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Q 0,04362 Q 0,04401 0,26%
3 tháng Q 0,04362 Q 0,04407 0,43%
1 năm Q 0,04362 Q 0,04456 0,30%
2 năm Q 0,04302 Q 0,04476 1,47%
3 năm Q 0,04262 Q 0,04476 0,77%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Djibouti và quetzal Guatemala

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala

Bảng quy đổi giá

Franc Djibouti (DJF)Quetzal Guatemala (GTQ)
Fdj 100Q 4,3714
Fdj 500Q 21,857
Fdj 1.000Q 43,714
Fdj 2.500Q 109,28
Fdj 5.000Q 218,57
Fdj 10.000Q 437,14
Fdj 25.000Q 1.092,85
Fdj 50.000Q 2.185,69
Fdj 100.000Q 4.371,39
Fdj 500.000Q 21.857
Fdj 1.000.000Q 43.714
Fdj 2.500.000Q 109.285
Fdj 5.000.000Q 218.569
Fdj 10.000.000Q 437.139
Fdj 50.000.000Q 2.185.695