Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DJF/GTQ)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Q 0,04362 | Q 0,04401 | 0,26% |
3 tháng | Q 0,04362 | Q 0,04407 | 0,43% |
1 năm | Q 0,04362 | Q 0,04456 | 0,30% |
2 năm | Q 0,04302 | Q 0,04476 | 1,47% |
3 năm | Q 0,04262 | Q 0,04476 | 0,77% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Djibouti và quetzal Guatemala
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Bảng quy đổi giá
Franc Djibouti (DJF) | Quetzal Guatemala (GTQ) |
Fdj 100 | Q 4,3714 |
Fdj 500 | Q 21,857 |
Fdj 1.000 | Q 43,714 |
Fdj 2.500 | Q 109,28 |
Fdj 5.000 | Q 218,57 |
Fdj 10.000 | Q 437,14 |
Fdj 25.000 | Q 1.092,85 |
Fdj 50.000 | Q 2.185,69 |
Fdj 100.000 | Q 4.371,39 |
Fdj 500.000 | Q 21.857 |
Fdj 1.000.000 | Q 43.714 |
Fdj 2.500.000 | Q 109.285 |
Fdj 5.000.000 | Q 218.569 |
Fdj 10.000.000 | Q 437.139 |
Fdj 50.000.000 | Q 2.185.695 |