Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/DJF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Fdj 22,724 | Fdj 22,923 | 0,26% |
3 tháng | Fdj 22,693 | Fdj 22,923 | 0,56% |
1 năm | Fdj 22,441 | Fdj 22,923 | 0,92% |
2 năm | Fdj 22,341 | Fdj 23,246 | 1,50% |
3 năm | Fdj 22,341 | Fdj 23,461 | 0,81% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và franc Djibouti
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Bảng quy đổi giá
Quetzal Guatemala (GTQ) | Franc Djibouti (DJF) |
Q 1 | Fdj 22,875 |
Q 5 | Fdj 114,37 |
Q 10 | Fdj 228,75 |
Q 25 | Fdj 571,87 |
Q 50 | Fdj 1.143,74 |
Q 100 | Fdj 2.287,48 |
Q 250 | Fdj 5.718,71 |
Q 500 | Fdj 11.437 |
Q 1.000 | Fdj 22.875 |
Q 5.000 | Fdj 114.374 |
Q 10.000 | Fdj 228.748 |
Q 25.000 | Fdj 571.871 |
Q 50.000 | Fdj 1.143.742 |
Q 100.000 | Fdj 2.287.483 |
Q 500.000 | Fdj 11.437.417 |