Công cụ quy đổi tiền tệ - GTQ / DJF Đảo
Q
=
Fdj
15/05/2024 2:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/DJF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Fdj 22,724 Fdj 22,923 0,26%
3 tháng Fdj 22,693 Fdj 22,923 0,56%
1 năm Fdj 22,441 Fdj 22,923 0,92%
2 năm Fdj 22,341 Fdj 23,246 1,50%
3 năm Fdj 22,341 Fdj 23,461 0,81%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và franc Djibouti

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti

Bảng quy đổi giá

Quetzal Guatemala (GTQ)Franc Djibouti (DJF)
Q 1Fdj 22,875
Q 5Fdj 114,37
Q 10Fdj 228,75
Q 25Fdj 571,87
Q 50Fdj 1.143,74
Q 100Fdj 2.287,48
Q 250Fdj 5.718,71
Q 500Fdj 11.437
Q 1.000Fdj 22.875
Q 5.000Fdj 114.374
Q 10.000Fdj 228.748
Q 25.000Fdj 571.871
Q 50.000Fdj 1.143.742
Q 100.000Fdj 2.287.483
Q 500.000Fdj 11.437.417