Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DJF/HKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | HK$ 0,04395 | HK$ 0,04409 | 0,22% |
3 tháng | HK$ 0,04395 | HK$ 0,04409 | 0,11% |
1 năm | HK$ 0,04383 | HK$ 0,04416 | 0,35% |
2 năm | HK$ 0,04370 | HK$ 0,04417 | 0,49% |
3 năm | HK$ 0,04365 | HK$ 0,04417 | 0,57% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Djibouti và đô la Hồng Kông
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Bảng quy đổi giá
Franc Djibouti (DJF) | Đô la Hồng Kông (HKD) |
Fdj 100 | HK$ 4,3961 |
Fdj 500 | HK$ 21,981 |
Fdj 1.000 | HK$ 43,961 |
Fdj 2.500 | HK$ 109,90 |
Fdj 5.000 | HK$ 219,81 |
Fdj 10.000 | HK$ 439,61 |
Fdj 25.000 | HK$ 1.099,03 |
Fdj 50.000 | HK$ 2.198,06 |
Fdj 100.000 | HK$ 4.396,13 |
Fdj 500.000 | HK$ 21.981 |
Fdj 1.000.000 | HK$ 43.961 |
Fdj 2.500.000 | HK$ 109.903 |
Fdj 5.000.000 | HK$ 219.806 |
Fdj 10.000.000 | HK$ 439.613 |
Fdj 50.000.000 | HK$ 2.198.063 |