Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DJF/HKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | HK$ 0,04390 | HK$ 0,04409 | 0,37% |
3 tháng | HK$ 0,04390 | HK$ 0,04409 | 0,25% |
1 năm | HK$ 0,04383 | HK$ 0,04416 | 0,34% |
2 năm | HK$ 0,04370 | HK$ 0,04417 | 0,59% |
3 năm | HK$ 0,04365 | HK$ 0,04417 | 0,47% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Djibouti và đô la Hồng Kông
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Bảng quy đổi giá
Franc Djibouti (DJF) | Đô la Hồng Kông (HKD) |
Fdj 100 | HK$ 4,3903 |
Fdj 500 | HK$ 21,952 |
Fdj 1.000 | HK$ 43,903 |
Fdj 2.500 | HK$ 109,76 |
Fdj 5.000 | HK$ 219,52 |
Fdj 10.000 | HK$ 439,03 |
Fdj 25.000 | HK$ 1.097,58 |
Fdj 50.000 | HK$ 2.195,17 |
Fdj 100.000 | HK$ 4.390,34 |
Fdj 500.000 | HK$ 21.952 |
Fdj 1.000.000 | HK$ 43.903 |
Fdj 2.500.000 | HK$ 109.758 |
Fdj 5.000.000 | HK$ 219.517 |
Fdj 10.000.000 | HK$ 439.034 |
Fdj 50.000.000 | HK$ 2.195.168 |