Công cụ quy đổi tiền tệ - DJF / HKD Đảo
Fdj
=
HK$
14/05/2024 7:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DJF/HKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng HK$ 0,04395 HK$ 0,04409 0,22%
3 tháng HK$ 0,04395 HK$ 0,04409 0,11%
1 năm HK$ 0,04383 HK$ 0,04416 0,35%
2 năm HK$ 0,04370 HK$ 0,04417 0,49%
3 năm HK$ 0,04365 HK$ 0,04417 0,57%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Djibouti và đô la Hồng Kông

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông

Bảng quy đổi giá

Franc Djibouti (DJF)Đô la Hồng Kông (HKD)
Fdj 100HK$ 4,3961
Fdj 500HK$ 21,981
Fdj 1.000HK$ 43,961
Fdj 2.500HK$ 109,90
Fdj 5.000HK$ 219,81
Fdj 10.000HK$ 439,61
Fdj 25.000HK$ 1.099,03
Fdj 50.000HK$ 2.198,06
Fdj 100.000HK$ 4.396,13
Fdj 500.000HK$ 21.981
Fdj 1.000.000HK$ 43.961
Fdj 2.500.000HK$ 109.903
Fdj 5.000.000HK$ 219.806
Fdj 10.000.000HK$ 439.613
Fdj 50.000.000HK$ 2.198.063