Công cụ quy đổi tiền tệ - HKD / DJF Đảo
HK$
=
Fdj
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/DJF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Fdj 22,678 Fdj 22,717 0,06%
3 tháng Fdj 22,678 Fdj 22,748 0,20%
1 năm Fdj 22,640 Fdj 22,813 0,28%
2 năm Fdj 22,639 Fdj 22,884 0,24%
3 năm Fdj 22,639 Fdj 22,909 0,85%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và franc Djibouti

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti

Bảng quy đổi giá

Đô la Hồng Kông (HKD)Franc Djibouti (DJF)
HK$ 1Fdj 22,703
HK$ 5Fdj 113,51
HK$ 10Fdj 227,03
HK$ 25Fdj 567,56
HK$ 50Fdj 1.135,13
HK$ 100Fdj 2.270,25
HK$ 250Fdj 5.675,63
HK$ 500Fdj 11.351
HK$ 1.000Fdj 22.703
HK$ 5.000Fdj 113.513
HK$ 10.000Fdj 227.025
HK$ 25.000Fdj 567.563
HK$ 50.000Fdj 1.135.126
HK$ 100.000Fdj 2.270.252
HK$ 500.000Fdj 11.351.260