Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/DJF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Fdj 22,678 | Fdj 22,717 | 0,06% |
3 tháng | Fdj 22,678 | Fdj 22,748 | 0,20% |
1 năm | Fdj 22,640 | Fdj 22,813 | 0,28% |
2 năm | Fdj 22,639 | Fdj 22,884 | 0,24% |
3 năm | Fdj 22,639 | Fdj 22,909 | 0,85% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và franc Djibouti
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Bảng quy đổi giá
Đô la Hồng Kông (HKD) | Franc Djibouti (DJF) |
HK$ 1 | Fdj 22,703 |
HK$ 5 | Fdj 113,51 |
HK$ 10 | Fdj 227,03 |
HK$ 25 | Fdj 567,56 |
HK$ 50 | Fdj 1.135,13 |
HK$ 100 | Fdj 2.270,25 |
HK$ 250 | Fdj 5.675,63 |
HK$ 500 | Fdj 11.351 |
HK$ 1.000 | Fdj 22.703 |
HK$ 5.000 | Fdj 113.513 |
HK$ 10.000 | Fdj 227.025 |
HK$ 25.000 | Fdj 567.563 |
HK$ 50.000 | Fdj 1.135.126 |
HK$ 100.000 | Fdj 2.270.252 |
HK$ 500.000 | Fdj 11.351.260 |