Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DJF/HUF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ft 1,9973 | Ft 2,0880 | 3,26% |
3 tháng | Ft 1,9973 | Ft 2,0914 | 0,98% |
1 năm | Ft 1,8693 | Ft 2,0998 | 3,60% |
2 năm | Ft 1,8693 | Ft 2,5020 | 1,97% |
3 năm | Ft 1,5974 | Ft 2,5020 | 24,42% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Djibouti và forint Hungary
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Bảng quy đổi giá
Franc Djibouti (DJF) | Forint Hungary (HUF) |
Fdj 1 | Ft 2,0039 |
Fdj 5 | Ft 10,019 |
Fdj 10 | Ft 20,039 |
Fdj 25 | Ft 50,097 |
Fdj 50 | Ft 100,19 |
Fdj 100 | Ft 200,39 |
Fdj 250 | Ft 500,97 |
Fdj 500 | Ft 1.001,95 |
Fdj 1.000 | Ft 2.003,90 |
Fdj 5.000 | Ft 10.019 |
Fdj 10.000 | Ft 20.039 |
Fdj 25.000 | Ft 50.097 |
Fdj 50.000 | Ft 100.195 |
Fdj 100.000 | Ft 200.390 |
Fdj 500.000 | Ft 1.001.948 |