Công cụ quy đổi tiền tệ - DJF / HUF Đảo
Fdj
=
Ft
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DJF/HUF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ft 1,9973 Ft 2,0880 3,26%
3 tháng Ft 1,9973 Ft 2,0914 0,98%
1 năm Ft 1,8693 Ft 2,0998 3,60%
2 năm Ft 1,8693 Ft 2,5020 1,97%
3 năm Ft 1,5974 Ft 2,5020 24,42%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Djibouti và forint Hungary

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary

Bảng quy đổi giá

Franc Djibouti (DJF)Forint Hungary (HUF)
Fdj 1Ft 2,0039
Fdj 5Ft 10,019
Fdj 10Ft 20,039
Fdj 25Ft 50,097
Fdj 50Ft 100,19
Fdj 100Ft 200,39
Fdj 250Ft 500,97
Fdj 500Ft 1.001,95
Fdj 1.000Ft 2.003,90
Fdj 5.000Ft 10.019
Fdj 10.000Ft 20.039
Fdj 25.000Ft 50.097
Fdj 50.000Ft 100.195
Fdj 100.000Ft 200.390
Fdj 500.000Ft 1.001.948