Công cụ quy đổi tiền tệ - HUF / DJF Đảo
Ft
=
Fdj
17/05/2024 7:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/DJF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Fdj 0,4789 Fdj 0,5007 3,96%
3 tháng Fdj 0,4782 Fdj 0,5007 1,74%
1 năm Fdj 0,4762 Fdj 0,5350 3,95%
2 năm Fdj 0,3997 Fdj 0,5350 3,58%
3 năm Fdj 0,3997 Fdj 0,6260 18,31%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và franc Djibouti

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti

Bảng quy đổi giá

Forint Hungary (HUF)Franc Djibouti (DJF)
Ft 10Fdj 4,9822
Ft 50Fdj 24,911
Ft 100Fdj 49,822
Ft 250Fdj 124,55
Ft 500Fdj 249,11
Ft 1.000Fdj 498,22
Ft 2.500Fdj 1.245,54
Ft 5.000Fdj 2.491,08
Ft 10.000Fdj 4.982,16
Ft 50.000Fdj 24.911
Ft 100.000Fdj 49.822
Ft 250.000Fdj 124.554
Ft 500.000Fdj 249.108
Ft 1.000.000Fdj 498.216
Ft 5.000.000Fdj 2.491.082