Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/DJF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Fdj 0,4789 | Fdj 0,5007 | 3,96% |
3 tháng | Fdj 0,4782 | Fdj 0,5007 | 1,74% |
1 năm | Fdj 0,4762 | Fdj 0,5350 | 3,95% |
2 năm | Fdj 0,3997 | Fdj 0,5350 | 3,58% |
3 năm | Fdj 0,3997 | Fdj 0,6260 | 18,31% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và franc Djibouti
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Bảng quy đổi giá
Forint Hungary (HUF) | Franc Djibouti (DJF) |
Ft 10 | Fdj 4,9822 |
Ft 50 | Fdj 24,911 |
Ft 100 | Fdj 49,822 |
Ft 250 | Fdj 124,55 |
Ft 500 | Fdj 249,11 |
Ft 1.000 | Fdj 498,22 |
Ft 2.500 | Fdj 1.245,54 |
Ft 5.000 | Fdj 2.491,08 |
Ft 10.000 | Fdj 4.982,16 |
Ft 50.000 | Fdj 24.911 |
Ft 100.000 | Fdj 49.822 |
Ft 250.000 | Fdj 124.554 |
Ft 500.000 | Fdj 249.108 |
Ft 1.000.000 | Fdj 498.216 |
Ft 5.000.000 | Fdj 2.491.082 |