Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DJF/IDR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Rp 89,173 | Rp 91,503 | 0,81% |
3 tháng | Rp 87,183 | Rp 91,503 | 2,34% |
1 năm | Rp 82,784 | Rp 91,503 | 8,90% |
2 năm | Rp 81,127 | Rp 91,503 | 11,04% |
3 năm | Rp 78,779 | Rp 91,503 | 12,19% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Djibouti và rupiah Indonesia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Bảng quy đổi giá
Franc Djibouti (DJF) | Rupiah Indonesia (IDR) |
Fdj 1 | Rp 90,262 |
Fdj 5 | Rp 451,31 |
Fdj 10 | Rp 902,62 |
Fdj 25 | Rp 2.256,56 |
Fdj 50 | Rp 4.513,12 |
Fdj 100 | Rp 9.026,25 |
Fdj 250 | Rp 22.566 |
Fdj 500 | Rp 45.131 |
Fdj 1.000 | Rp 90.262 |
Fdj 5.000 | Rp 451.312 |
Fdj 10.000 | Rp 902.625 |
Fdj 25.000 | Rp 2.256.561 |
Fdj 50.000 | Rp 4.513.123 |
Fdj 100.000 | Rp 9.026.245 |
Fdj 500.000 | Rp 45.131.226 |