Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/DJF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Fdj 0,01093 | Fdj 0,01121 | 2,12% |
3 tháng | Fdj 0,01093 | Fdj 0,01147 | 2,51% |
1 năm | Fdj 0,01093 | Fdj 0,01214 | 9,37% |
2 năm | Fdj 0,01093 | Fdj 0,01234 | 10,61% |
3 năm | Fdj 0,01093 | Fdj 0,01269 | 10,70% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và franc Djibouti
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Bảng quy đổi giá
Rupiah Indonesia (IDR) | Franc Djibouti (DJF) |
Rp 100 | Fdj 1,0956 |
Rp 500 | Fdj 5,4778 |
Rp 1.000 | Fdj 10,956 |
Rp 2.500 | Fdj 27,389 |
Rp 5.000 | Fdj 54,778 |
Rp 10.000 | Fdj 109,56 |
Rp 25.000 | Fdj 273,89 |
Rp 50.000 | Fdj 547,78 |
Rp 100.000 | Fdj 1.095,55 |
Rp 500.000 | Fdj 5.477,76 |
Rp 1.000.000 | Fdj 10.956 |
Rp 2.500.000 | Fdj 27.389 |
Rp 5.000.000 | Fdj 54.778 |
Rp 10.000.000 | Fdj 109.555 |
Rp 50.000.000 | Fdj 547.776 |