Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DJF/INR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₹ 0,4687 | ₹ 0,4707 | 0,19% |
3 tháng | ₹ 0,4652 | ₹ 0,4711 | 0,59% |
1 năm | ₹ 0,4604 | ₹ 0,4711 | 1,36% |
2 năm | ₹ 0,4358 | ₹ 0,4711 | 7,81% |
3 năm | ₹ 0,4079 | ₹ 0,4711 | 13,90% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Djibouti và rupee Ấn Độ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Bảng quy đổi giá
Franc Djibouti (DJF) | Rupee Ấn Độ (INR) |
Fdj 10 | ₹ 4,6900 |
Fdj 50 | ₹ 23,450 |
Fdj 100 | ₹ 46,900 |
Fdj 250 | ₹ 117,25 |
Fdj 500 | ₹ 234,50 |
Fdj 1.000 | ₹ 469,00 |
Fdj 2.500 | ₹ 1.172,49 |
Fdj 5.000 | ₹ 2.344,98 |
Fdj 10.000 | ₹ 4.689,96 |
Fdj 50.000 | ₹ 23.450 |
Fdj 100.000 | ₹ 46.900 |
Fdj 250.000 | ₹ 117.249 |
Fdj 500.000 | ₹ 234.498 |
Fdj 1.000.000 | ₹ 468.996 |
Fdj 5.000.000 | ₹ 2.344.979 |