Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/DJF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Fdj 2,1243 | Fdj 2,1359 | 0,02% |
3 tháng | Fdj 2,1229 | Fdj 2,1496 | 0,50% |
1 năm | Fdj 2,1229 | Fdj 2,1750 | 1,98% |
2 năm | Fdj 2,1229 | Fdj 2,3313 | 8,14% |
3 năm | Fdj 2,1229 | Fdj 2,4518 | 11,46% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và franc Djibouti
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Bảng quy đổi giá
Rupee Ấn Độ (INR) | Franc Djibouti (DJF) |
₹ 1 | Fdj 2,1305 |
₹ 5 | Fdj 10,652 |
₹ 10 | Fdj 21,305 |
₹ 25 | Fdj 53,262 |
₹ 50 | Fdj 106,52 |
₹ 100 | Fdj 213,05 |
₹ 250 | Fdj 532,62 |
₹ 500 | Fdj 1.065,23 |
₹ 1.000 | Fdj 2.130,47 |
₹ 5.000 | Fdj 10.652 |
₹ 10.000 | Fdj 21.305 |
₹ 25.000 | Fdj 53.262 |
₹ 50.000 | Fdj 106.523 |
₹ 100.000 | Fdj 213.047 |
₹ 500.000 | Fdj 1.065.234 |