Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DJF/ISK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,7779 | kr 0,7944 | 1,50% |
3 tháng | kr 0,7638 | kr 0,7979 | 0,49% |
1 năm | kr 0,7313 | kr 0,8064 | 1,00% |
2 năm | kr 0,7171 | kr 0,8361 | 5,03% |
3 năm | kr 0,6755 | kr 0,8361 | 12,33% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Djibouti và krona Iceland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Bảng quy đổi giá
Franc Djibouti (DJF) | Krona Iceland (ISK) |
Fdj 1 | kr 0,7781 |
Fdj 5 | kr 3,8906 |
Fdj 10 | kr 7,7813 |
Fdj 25 | kr 19,453 |
Fdj 50 | kr 38,906 |
Fdj 100 | kr 77,813 |
Fdj 250 | kr 194,53 |
Fdj 500 | kr 389,06 |
Fdj 1.000 | kr 778,13 |
Fdj 5.000 | kr 3.890,65 |
Fdj 10.000 | kr 7.781,30 |
Fdj 25.000 | kr 19.453 |
Fdj 50.000 | kr 38.906 |
Fdj 100.000 | kr 77.813 |
Fdj 500.000 | kr 389.065 |