Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/DJF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Fdj 1,2532 | Fdj 1,2782 | 1,99% |
3 tháng | Fdj 1,2532 | Fdj 1,3092 | 0,42% |
1 năm | Fdj 1,2401 | Fdj 1,3675 | 0,40% |
2 năm | Fdj 1,1960 | Fdj 1,3944 | 4,41% |
3 năm | Fdj 1,1960 | Fdj 1,4804 | 10,69% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và franc Djibouti
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Bảng quy đổi giá
Krona Iceland (ISK) | Franc Djibouti (DJF) |
kr 1 | Fdj 1,2880 |
kr 5 | Fdj 6,4401 |
kr 10 | Fdj 12,880 |
kr 25 | Fdj 32,200 |
kr 50 | Fdj 64,401 |
kr 100 | Fdj 128,80 |
kr 250 | Fdj 322,00 |
kr 500 | Fdj 644,01 |
kr 1.000 | Fdj 1.288,02 |
kr 5.000 | Fdj 6.440,10 |
kr 10.000 | Fdj 12.880 |
kr 25.000 | Fdj 32.200 |
kr 50.000 | Fdj 64.401 |
kr 100.000 | Fdj 128.802 |
kr 500.000 | Fdj 644.010 |