Công cụ quy đổi tiền tệ - DJF / JPY Đảo
Fdj
=
JP¥
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DJF/JPY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng JP¥ 0,8615 JP¥ 0,8885 0,90%
3 tháng JP¥ 0,8253 JP¥ 0,8885 3,90%
1 năm JP¥ 0,7750 JP¥ 0,8885 13,14%
2 năm JP¥ 0,7133 JP¥ 0,8885 20,66%
3 năm JP¥ 0,6115 JP¥ 0,8885 42,97%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Djibouti và yên Nhật

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản

Bảng quy đổi giá

Franc Djibouti (DJF)Yên Nhật (JPY)
Fdj 1JP¥ 0,8759
Fdj 5JP¥ 4,3795
Fdj 10JP¥ 8,7590
Fdj 25JP¥ 21,897
Fdj 50JP¥ 43,795
Fdj 100JP¥ 87,590
Fdj 250JP¥ 218,97
Fdj 500JP¥ 437,95
Fdj 1.000JP¥ 875,90
Fdj 5.000JP¥ 4.379,48
Fdj 10.000JP¥ 8.758,95
Fdj 25.000JP¥ 21.897
Fdj 50.000JP¥ 43.795
Fdj 100.000JP¥ 87.590
Fdj 500.000JP¥ 437.948