Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DJF/JPY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JP¥ 0,8615 | JP¥ 0,8885 | 0,90% |
3 tháng | JP¥ 0,8253 | JP¥ 0,8885 | 3,90% |
1 năm | JP¥ 0,7750 | JP¥ 0,8885 | 13,14% |
2 năm | JP¥ 0,7133 | JP¥ 0,8885 | 20,66% |
3 năm | JP¥ 0,6115 | JP¥ 0,8885 | 42,97% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Djibouti và yên Nhật
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Bảng quy đổi giá
Franc Djibouti (DJF) | Yên Nhật (JPY) |
Fdj 1 | JP¥ 0,8759 |
Fdj 5 | JP¥ 4,3795 |
Fdj 10 | JP¥ 8,7590 |
Fdj 25 | JP¥ 21,897 |
Fdj 50 | JP¥ 43,795 |
Fdj 100 | JP¥ 87,590 |
Fdj 250 | JP¥ 218,97 |
Fdj 500 | JP¥ 437,95 |
Fdj 1.000 | JP¥ 875,90 |
Fdj 5.000 | JP¥ 4.379,48 |
Fdj 10.000 | JP¥ 8.758,95 |
Fdj 25.000 | JP¥ 21.897 |
Fdj 50.000 | JP¥ 43.795 |
Fdj 100.000 | JP¥ 87.590 |
Fdj 500.000 | JP¥ 437.948 |