Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / DJF Đảo
JP¥
=
Fdj
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/DJF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Fdj 1,1255 Fdj 1,1743 0,91%
3 tháng Fdj 1,1255 Fdj 1,2117 3,05%
1 năm Fdj 1,1255 Fdj 1,3242 12,16%
2 năm Fdj 1,1255 Fdj 1,4020 15,10%
3 năm Fdj 1,1255 Fdj 1,6352 28,52%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và franc Djibouti

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)Franc Djibouti (DJF)
JP¥ 1Fdj 1,1612
JP¥ 5Fdj 5,8058
JP¥ 10Fdj 11,612
JP¥ 25Fdj 29,029
JP¥ 50Fdj 58,058
JP¥ 100Fdj 116,12
JP¥ 250Fdj 290,29
JP¥ 500Fdj 580,58
JP¥ 1.000Fdj 1.161,16
JP¥ 5.000Fdj 5.805,79
JP¥ 10.000Fdj 11.612
JP¥ 25.000Fdj 29.029
JP¥ 50.000Fdj 58.058
JP¥ 100.000Fdj 116.116
JP¥ 500.000Fdj 580.579