Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/DJF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Fdj 1,1255 | Fdj 1,1743 | 0,91% |
3 tháng | Fdj 1,1255 | Fdj 1,2117 | 3,05% |
1 năm | Fdj 1,1255 | Fdj 1,3242 | 12,16% |
2 năm | Fdj 1,1255 | Fdj 1,4020 | 15,10% |
3 năm | Fdj 1,1255 | Fdj 1,6352 | 28,52% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và franc Djibouti
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Bảng quy đổi giá
Yên Nhật (JPY) | Franc Djibouti (DJF) |
JP¥ 1 | Fdj 1,1612 |
JP¥ 5 | Fdj 5,8058 |
JP¥ 10 | Fdj 11,612 |
JP¥ 25 | Fdj 29,029 |
JP¥ 50 | Fdj 58,058 |
JP¥ 100 | Fdj 116,12 |
JP¥ 250 | Fdj 290,29 |
JP¥ 500 | Fdj 580,58 |
JP¥ 1.000 | Fdj 1.161,16 |
JP¥ 5.000 | Fdj 5.805,79 |
JP¥ 10.000 | Fdj 11.612 |
JP¥ 25.000 | Fdj 29.029 |
JP¥ 50.000 | Fdj 58.058 |
JP¥ 100.000 | Fdj 116.116 |
JP¥ 500.000 | Fdj 580.579 |