Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DJF/KRW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₩ 7,6249 | ₩ 7,8365 | 2,41% |
3 tháng | ₩ 7,3681 | ₩ 7,8365 | 1,95% |
1 năm | ₩ 7,0942 | ₩ 7,8365 | 1,46% |
2 năm | ₩ 6,8868 | ₩ 8,1188 | 5,72% |
3 năm | ₩ 6,2373 | ₩ 8,1188 | 19,43% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Djibouti và won Hàn Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Bảng quy đổi giá
Franc Djibouti (DJF) | Won Hàn Quốc (KRW) |
Fdj 1 | ₩ 7,6027 |
Fdj 5 | ₩ 38,013 |
Fdj 10 | ₩ 76,027 |
Fdj 25 | ₩ 190,07 |
Fdj 50 | ₩ 380,13 |
Fdj 100 | ₩ 760,27 |
Fdj 250 | ₩ 1.900,66 |
Fdj 500 | ₩ 3.801,33 |
Fdj 1.000 | ₩ 7.602,65 |
Fdj 5.000 | ₩ 38.013 |
Fdj 10.000 | ₩ 76.027 |
Fdj 25.000 | ₩ 190.066 |
Fdj 50.000 | ₩ 380.133 |
Fdj 100.000 | ₩ 760.265 |
Fdj 500.000 | ₩ 3.801.326 |